Thực đơn
Lee Sang-yeob Sự nghiệp diễn xuấtNăm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2008 | A Man Who Was Superman | 슈퍼맨이었던 사나이 | Bạn trai của Soo-jung | [5] | |
Lovers of Six Years | 6년째 연애중 | Yoon-seok | |||
2011 | Penny Pinchers | 티끌모아 로맨스 | Yang Gwan-woo | [5] | |
2012 | The Nutcracker in 3D | 호두까기 인형 3D | N.C., the Nutcracker | Lồng tiếng Hàn Quốc | [6] |
2013 | Đại dịch cúm (The Flu) | 감기 | Ju Byung-woo | [7] | |
2014 | Ex-Files | 전임공략 | Park Eun-ho | Phim Trung Quốc | [8] |
2018 | The Villagers | 동네사람들 | Ji-sung | [9] | |
2020 | The Day I Died: Unclosed Case | 내가 죽던 날 | Hyung-joon | [10] |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Kênh phát sóng | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
2007 | A Happy Woman | 행복한 여자 | KBS2 | |||
2008 | Thế Tông Đại vương (King Sejong the Great) | 대왕 세종 | KBS1 | Thái tử Lee Hyang | [11] | |
Kokkiri (Elephant) | 코끼리 | MBC | Joo Sang-yeob | Diễn viên chính | [12] | |
The Art of Seduction | OCN | Sung-il | ||||
Here He Comes | MBC | |||||
2009 | Her Style | KBS N | Yoon Seok-woo | |||
2011 | Midas | 마이더스 | SBS | Han Jang-seok | [13] | |
Miss Ripley | 미스 리플리 | MBC | Ha Cheol-jin | [14] | ||
Can't Lose | 지고는 못살아 | Yeon Hyung-joo | Cameo (tập 6 và 9) | |||
Living Among the Rich | 청담동 살아요 | JTBC | Lee Sang-yeob | Diễn viên chính | [15] | |
2012 | Koisuru Maison ~Rainbow Rose~ | 사랑하는 메종 | TX | Han Sae-woo | Loạt phim Nhật Bản | [16] |
Chàng trai tốt bụng (The Innocent Man) | 세상 어디에도 없는 착한 남자 | KBS2 | Park Joon-ha | [17][18] | ||
2013 | Tình sử Jang Ok-jung (Jang Ok-jung, Living by Love) | 장옥정, 사랑에 살다 | SBS | Lee Hoon, sau này là Hoàng tử Dongpyeong | [19] | |
The Greatest Thing in the World | 세상에서 가장 위대한 일 | MBC | John Harrison | Diễn viên chính (phần 2) | [20] | |
A Little Love Never Hurts | 사랑해서 남주나 | Jung Jae-min | Diễn viên chính | [21] | ||
2015 | House of Bluebird | 파랑새의 집 | KBS2 | Jang Hyun-do | [22] | |
2016 | Tín hiệu (Signal) | 시그널 | tvN | Kim Jin-woo | Cameo (tập 9–11) | [23] |
The Master of Revenge | 마스터-국수의 신 | KBS2 | Park Tae-ha | Diễn viên chính | [24] | |
Chuyện tình bác sĩ (The Doctors) | 닥터스 | SBS | Kim Woo-jin | Cameo (tập 15, 16, 18 và 20) | [25] | |
Drama City "Home Sweet Home | KBS 드라마 스페셜 - 즐거운 나의 집 | KBS2 | Kang Sung-min | [26] | ||
Cô vợ ngoại tình (Listen to Love) | 이번 주, 아내가 바람을 핍니다 | JTBC | Ahn Joon-young | Diễn viên chính | [27] | |
2017 | Khi nàng say giấc (While You Were Sleeping) | 당신이 잠든 사이에 | SBS | Lee Yoo-bum | [28] | |
Drama City: You're Closer Than I Think | KBS 드라마 스페셜 - 당신은 생각보다 가까이에 있다 | KBS2 | Choi Woo-jin | [29] | ||
2018 | Thánh ca tử thần (The Hymn of Death) | 사의 찬미 | SBS | Kim Hong-ki | [30] | |
Top Star U-back | 톱스타 유백이 | tvN | Choi Ma-dol | Diễn viên chính | [31] | |
2019 | Cuộc tình vụng trộm (Love Affairs in the Afternoon) | 평일 오후 세시의 연인 | Channel A | Yoon Jung-woo | [32] | |
2020 | Once Again | 한 번 다녀왔습니다 | KBS2 | Yoon Gyu-jin | [33] | |
Giả danh (Good Casting) | 굿캐스팅 | SBS | Yoon Seok-ho | |||
Drama City: Traces of Love | KBS 드라마 스페셜 - 연애의 흔적 | KBS2 | Jung Ji-sub | [34] | ||
2021 | Nara's Marvelous Days | 오늘도 평화로운 중고나라 | Naver TV | Bạn trai cũ | Cameo | |
On the Verge of Insanity | 미치지 않고서야 | MBC | Han Se-kwon | Diễn viên chính | [35] | |
2022 | Eve's Scandal | 이브의 스캔들 | tvN | Seo Eun-pyeong | [36] |
Thực đơn
Lee Sang-yeob Sự nghiệp diễn xuấtLiên quan
Lee Lee Chong Wei Lee Do-hyun Lee Jong-suk Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Kwang-soo Lee Myung-bakTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Sang-yeob http://news.donga.com/3/all/20161013/80778761/1 http://sports.donga.com/3/all/20190221/94233083/3 http://news.hankyung.com/article/2008071999827 http://tenasia.hankyung.com/archives/874002 http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://m.joynews24.com/v/1310298#_DYAD http://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=000336... http://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=000338... http://m.entertain.naver.com/read?oid=018&aid=0003...